nhận chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận chân+
- Realize plainly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận chân"
- Những từ có chứa "nhận chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 408